🌟 빚어내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빚어내다 (
비저내다
) • 빚어내어 (비저내어
) 빚어내 (비저내
) • 빚어내니 (비저내니
)
🌷 ㅂㅇㄴㄷ: Initial sound 빚어내다
-
ㅂㅇㄴㄷ (
벗어나다
)
: 일정한 공간이나 범위 밖으로 빠져나가다.
☆☆
Động từ
🌏 RA KHỎI: Ra ngoài không gian hay phạm vi nhất định. -
ㅂㅇㄴㄷ (
불어넣다
)
: 어떤 생각이나 느낌을 가지도록 영향이나 자극을 주다.
☆
Động từ
🌏 TRUYỀN: Mang lại ảnh hưởng hoặc kích thích để có suy nghĩ hay cảm giác nào đó. -
ㅂㅇㄴㄷ (
불어나다
)
: 수량 등이 원래보다 커지거나 많아지다.
☆
Động từ
🌏 TĂNG THÊM, GIA TĂNG, PHÁT SINH THÊM: Số lượng… trở nên lớn hoặc nhiều hơn vốn có. -
ㅂㅇㄴㄷ (
붓을 놓다
)
: 글을 마무리하고 그만 쓰다.
🌏 ĐẶT BÚT XUỐNG: Kết thúc bài viết và thôi viết. -
ㅂㅇㄴㄷ (
불을 넣다
)
: 따뜻하게 하기 위해 난방을 하다.
🌏 CHÂM LỬA: Cho sưởi để làm cho ấm áp. -
ㅂㅇㄴㄷ (
불이 나다
)
: 화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 PHÁT HỎA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận. -
ㅂㅇㄴㄷ (
불(을) 놓다
)
: 불을 대어 타게 하다.
🌏 NHÓM LỬA, NỔI LỬA: Châm lửa làm cho cháy -
ㅂㅇㄴㄷ (
빚어내다
)
: 반죽한 재료를 주무르고 다듬어서 어떤 것을 만들어 내다.
Động từ
🌏 NẶN RA, NẶN THÀNH: Nắn nguyên liệu đã nhào và tạo ra cái nào đó. -
ㅂㅇㄴㄷ (
배어나다
)
: 액체 등이 스미어 나오다.
Động từ
🌏 THẤM RA: Chất lỏng... thấm ra ngoài.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)