🌟 비끼다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비끼다 (
비끼다
) • 비끼어 (비끼어
비끼여
) • 비끼니 ()
🗣️ 비끼다 @ Ví dụ cụ thể
- 햇발이 비끼다. [햇발]
🌷 ㅂㄲㄷ: Initial sound 비끼다
-
ㅂㄲㄷ (
바꾸다
)
: 원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác. -
ㅂㄲㄷ (
바뀌다
)
: 원래 있던 것이 다른 것으로 대체되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ THAY, BỊ ĐỔI, BỊ THAY ĐỔI: Cái vốn có được thay thế bằng cái khác. -
ㅂㄲㄷ (
베끼다
)
: 글이나 그림 등을 그대로 옮겨 적거나 그리다.
☆
Động từ
🌏 SAO CHÉP, CÓP PI: Chép nguyên bài viết hay vẽ y nguyên bức tranh. -
ㅂㄲㄷ (
비끼다
)
: 한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다.
Động từ
🌏 LỆCH: Được đặt hơi nghiêng sang một phía. -
ㅂㄲㄷ (
비꼬다
)
: 긴 물체를 뒤틀리게 꼬다.
Động từ
🌏 XOẮN LẠI, CUỘN LẠI: Xoắn, cuộn vật thể dài.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97)