🌟
비끼다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
비끼다
(비끼다
)
•
비끼어
(비끼어
비끼여
)
•
비끼니
()
🌷
비끼다
-
: 원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다.
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác.
-
: 원래 있던 것이 다른 것으로 대체되다.
🌏 BỊ THAY, BỊ ĐỔI, BỊ THAY ĐỔI: Cái vốn có được thay thế bằng cái khác.
-
: 글이나 그림 등을 그대로 옮겨 적거나 그리다.
🌏 SAO CHÉP, CÓP PI: Chép nguyên bài viết hay vẽ y nguyên bức tranh.
-
: 한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다.
🌏 LỆCH: Được đặt hơi nghiêng sang một phía.
-
: 긴 물체를 뒤틀리게 꼬다.
🌏 XOẮN LẠI, CUỘN LẠI: Xoắn, cuộn vật thể dài.