🌟 불투명하다 (不透明 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불투명하다 (
불투명하다
) • 불투명한 (불투명한
) • 불투명하여 (불투명하여
) 불투명해 (불투명해
) • 불투명하니 (불투명하니
) • 불투명합니다 (불투명함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불투명(不透明): 물이나 유리 등이 맑지 않고 흐릿함., 사람의 말이나 태도, 벌어진 상…
🗣️ 불투명하다 (不透明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 향방이 불투명하다. [향방 (向方)]
- 존립이 불투명하다. [존립 (存立)]
- 전망이 불투명하다. [전망 (展望)]
- 장래가 불투명하다. [장래 (將來)]
- 비전이 불투명하다. [비전 (vision)]
🌷 ㅂㅌㅁㅎㄷ: Initial sound 불투명하다
-
ㅂㅌㅁㅎㄷ (
불투명하다
)
: 물이나 유리 등이 맑지 않고 흐릿하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TRONG SUỐT, MỜ, ĐỤC: Nước hay thủy tinh... không trong suốt mà mờ ảo. -
ㅂㅌㅁㅎㄷ (
반투명하다
)
: 빛이 또렷하게 통하지 않아 반대쪽이 흐릿하게 보이는 성질이 있다.
Tính từ
🌏 TRONG MỜ, ĐỤC, MỜ: Có tính chất mà ánh sáng chiếu qua không rõ ràng nên phía đối diện trông lờ mờ.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121)