🌟 사변적 (思辨的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사변적 (
사변적
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 사변적
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160)