🌟 사체 (死體)

Danh từ  

1. 사람이나 동물의 죽은 몸.

1. THI THỂ, XÁC, TỬ THI: Cơ thể đã chết của động vật hoặc người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물의 사체.
    The carcass of an animal.
  • Google translate 사체 부검.
    Body autopsy.
  • Google translate 사체 유기.
    Dead body abandonment.
  • Google translate 사체 해부.
    Dead body dissection.
  • Google translate 사체가 썩다.
    Dead bodies rot.
  • Google translate 사체를 발견하다.
    Found a body.
  • Google translate 사체를 인양하다.
    Lifting a body.
  • Google translate 오염된 강물에는 물고기의 사체들이 둥둥 떠 있었다.
    The bodies of fish were floating in the polluted river.
  • Google translate 차에 치여 죽은 고양이의 사체가 끔찍한 모습을 하고 있다.
    The carcass of a cat hit and killed by a car looks terrible.
  • Google translate 김 씨의 사망 원인은 무엇으로 밝혀졌나요?
    What was found to have caused kim's death?
    Google translate 사체를 부검한 결과 독극물에 의한 것으로 밝혀졌습니다.
    An autopsy on the body revealed that it was caused by poison.
Từ đồng nghĩa 송장: 죽은 사람의 몸.
Từ đồng nghĩa 시체(屍體): 죽은 사람의 몸.
Từ đồng nghĩa 주검: 죽은 사람의 몸.

사체: dead body; corpse; body,したい【死体・屍体】,cadavre, mort, corps, dépouille, carcasse,cadáver,جثّة,хүүр, үхдэл, цогцос, шарил,thi thể, xác, tử thi,ศพ, ร่าง,mayat, jenazah, bangkai,труп; тело,死尸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사체 (사ː체)


🗣️ 사체 (死體) @ Giải nghĩa

🗣️ 사체 (死體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59)