🌟 살해하다 (殺害 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살해하다 (
살해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 살해(殺害): 사람을 죽임.
🗣️ 살해하다 (殺害 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무참하게 살해하다. [무참하다 (無慘하다)]
- 무자비하게 살해하다. [무자비하다 (無慈悲하다)]
- 생사람을 살해하다. [생사람 (生사람)]
- 처참히 살해하다. [처참히 (悽慘히)]
- 잔혹하게 살해하다. [잔혹하다 (殘酷하다)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 살해하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52)