🌟 살해하다 (殺害 하다)

Động từ  

1. 사람을 죽이다.

1. SÁT HẠI: Giết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이를 살해하다.
    Kill a child.
  • Google translate 둔기로 살해하다.
    Kill with a blunt weapon.
  • Google translate 칼로 살해하다.
    Kill with a knife.
  • Google translate 무참히 살해하다.
    Murder brutally.
  • Google translate 잔혹하게 살해하다.
    Murder brutally.
  • Google translate 그는 가게 주인을 둔기로 살해하고 돈을 훔쳐 달아났다.
    He killed the shopkeeper with a blunt instrument and stole the money and ran away.
  • Google translate 이 씨는 말다툼 끝에 박 씨를 목 졸라 살해한 뒤 시신을 뒷산에 묻었다.
    After an argument, lee strangled park to death and buried her body in the mountain behind her.
  • Google translate 지난 일 년간 여섯 명이나 살해한 범인이 드디어 잡혔대.
    The killer who killed six people in the past year has finally been caught.
    Google translate 휴, 이제야 두 다리 뻗고 자겠네.
    Phew, you're finally going to sleep with your legs outstretched.
Từ đồng nghĩa 살인하다(殺人하다): 사람을 죽이다.

살해하다: murder; kill,さつがいする【殺害する】。ころす【殺す】,tuer, assassiner, abattre,asesinar,يقتل,алах, хороох, хөнөөх, егүүтгэх,sát hại,ฆ่า, สังหาร, เข่นฆ่า, เอาชีวิต,membunuh,убить,杀害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살해하다 (살해하다)
📚 Từ phái sinh: 살해(殺害): 사람을 죽임.

🗣️ 살해하다 (殺害 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52)