🌟 살모사 (殺母蛇)

Danh từ  

1. 갈색이나 회색 바탕에 둥근 무늬가 있고 독이 있는 뱀.

1. RẮN ĐUÔI CHUÔNG: Rắn độc có hoa văn tròn trên nền màu trắng hoặc màu nâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살모사의 독.
    Salmosa's poison.
  • Google translate 살모사가 나오다.
    Salmosa comes out.
  • Google translate 살모사가 똬리를 틀다.
    Salmosa plays a game.
  • Google translate 살모사를 잡다.
    Catch salmosa.
  • Google translate 살모사에게 물리다.
    Get bitten by a salmosa.
  • Google translate 살모사는 독이 나오는 두 개의 이빨로 먹이를 사냥한다.
    Salmosa hunts food with two venomous teeth.
  • Google translate 살모사는 맹독이 있으므로 함부로 다루지 말아야 한다.
    Salmosa is poisonous and should not be treated carelessly.
  • Google translate 친구들이랑 산에서 놀다 올게요.
    I'm going to play in the mountains with my friends.
    Google translate 산에는 독이 있는 살모사도 있으니 조심해야 한다.
    There are also poisonous salmosa in the mountains, so be careful.

살모사: viper snake,まむし【蝮】,vipère,serpiente solenoglyph,أَفْعَى الحُفَر,хорт могой,rắn đuôi chuông,ซัลโมซา(งูพิษชนิดหนึ่ง),Gloydius blomhoffii brevicaudus,восточный щитомордник,蝮蛇,蝰蛇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살모사 (살모사)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sở thích (103) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Chào hỏi (17)