🌟 사칭하다 (詐稱 하다)

Động từ  

1. 이름, 직업, 나이, 주소 등을 거짓으로 속여 말하다.

1. MẠO DANH, GIẢ DANH: Nói dối tên, nghề nghiệp, tuổi, địa chỉ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검사를 사칭하다.
    Impersonate a prosecutor.
  • Google translate 경찰을 사칭하다.
    Pretend to be a cop.
  • Google translate 계급을 사칭하다.
    Impersonate a class.
  • Google translate 기자를 사칭하다.
    Impersonate a reporter.
  • Google translate 공무원으로 사칭하다.
    Impersonate a civil servant.
  • Google translate 집배원이라고 사칭하고 가정집에 침입한 강도가 경찰에 붙잡혔다.
    A robber who pretended to be a mailman and broke into a house was caught by police.
  • Google translate 쌍둥이 동생은 가끔 쌍둥이 형을 사칭하며 친구들에게 장난을 쳤었다.
    The twin brother used to play pranks on his friends, sometimes impersonating his twin brother.
  • Google translate 은행에서 갑자기 내 계좌에 문제가 생겼다고 전화가 왔어.
    The bank suddenly called to say there was a problem with my account.
    Google translate 그거 금융 기관을 사칭한 사기일 수도 있어. 조심해야 해.
    That could be a fraud impersonating a financial institution. you have to be careful.

사칭하다: impersonate; feign; pretend,さしょうする【詐称する】,donner une fausse identité, usurper, faire une fausse déclaration sur, se faire passer pour,hacerse pasar por alguien,ينتحل,худал хэлэх, хуурах, мэхлэх,mạo danh, giả danh,แอบอ้าง, ปลอมตัว,memalsukan,подделывать личные данные; выдавать себя за другого,谎称,冒充,假充,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사칭하다 (사칭하다)
📚 Từ phái sinh: 사칭(詐稱): 이름, 직업, 나이, 주소 등을 거짓으로 속여 말함.

🗣️ 사칭하다 (詐稱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149)