🌟 사칭하다 (詐稱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사칭하다 (
사칭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사칭(詐稱): 이름, 직업, 나이, 주소 등을 거짓으로 속여 말함.
🗣️ 사칭하다 (詐稱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기관원을 사칭하다. [기관원 (機關員)]
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149)