🌟 상고 (商高)

Danh từ  

1. ‘상업 고등학교’를 줄여 이르는 말.

1. TRƯỜNG CẤP BA CHUYÊN HỌC VỀ THƯƠNG NGHIỆP: Cách nói rút gọn của từ '상업 고등학교'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명문 상고.
    A prestigious appeal.
  • Google translate 상고 출신.
    From the high school.
  • Google translate 상고를 나오다.
    Out of appeal.
  • Google translate 상고를 졸업하다.
    Graduates from the high school.
  • Google translate 상고에 다니다.
    He goes to the high school.
  • Google translate 상고에 진학하다.
    Go on to the high school.
  • Google translate 누나는 상고를 졸업하고 전공을 살려 은행에 취직을 했다.
    My sister graduated from high school and took advantage of her major to get a job at a bank.
  • Google translate 그는 상고 출신으로 대학 졸업장도 없이 입사했지만 능력을 인정받아 사장이 되었다.
    He was a graduate of the commercial high school and joined the company without a college diploma, but became president in recognition of his ability.
  • Google translate 너희 학교에 입학하려면 중학교 성적이 좋아야 되지?
    Middle school grades have to be good to get into your school, right?
    Google translate 네. 저희 학교가 실업계에서는 알아주는 명문 상고거든요.
    Yes. our school is a prestigious school in the business world.

상고: commercial high school,,,bachillerato comercial, secundaria comercial,مدرسة ثانوية صناعية,худалдааны мэргэжлийн ахлах сургууль,trường cấp ba chuyên học về thương nghiệp,โรงเรียนพาณิชยการ, โรงเรียนอาชีวะ,Sekolah Menengah Ekonomi Atas, SMEA,высшее профессиональное училище торговли и коммерции,商业高中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상고 (상고)

🗣️ 상고 (商高) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)