🌟 (怯)

☆☆   Danh từ  

1. 무서워서 불안해하는 마음.

1. NỖI SỢ: Lòng bất an vì sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Scared.
  • Google translate 이 많다.
    Timid.
  • Google translate 이 없다.
    No fear.
  • Google translate 을 내다.
    To be frightened.
  • Google translate 나는 이 많아서 공포 영화를 못 본다.
    I'm too scared to watch horror movies.
  • Google translate 승규는 도 없이 형들에게 대들곤 했다.
    Seung-gyu used to confront his older brothers without fear.
  • Google translate 귀신 이야기를 들은 꼬마는 이 나서 얼굴이 하얗게 질렸다.
    The little boy, who heard the ghost story, was white with fear.
  • Google translate 우리 롤러코스터 타러 가자.
    Let's go ride the roller coaster.
    Google translate 미안하지만 난 이 많아서 못 타.
    I'm sorry, but i'm too scared to ride.

겁: fear; fright,おじけ・おぞけ【怖気】。きょうふしん【恐怖心】,crainte, peur, timidité,temor, miedo, pánico, horror,خشية ، خوف,айдас,nỗi sợ,ความกลัว, ความเกรงกลัว, ความหวาดกลัว,ketakutan, rasa takut,страх; трусость; боязнь; малодушие,胆怯,害怕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 겁이 (거비) 겁도 (겁또) 겁만 (검만)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)