🌟 생존권 (生存權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생존권 (
생존꿘
)
🗣️ 생존권 (生存權) @ Ví dụ cụ thể
- 살 곳을 마련해 주지 않는다면 그건 생존권 유린인데. [유린 (蹂躪/蹂躙/蹂蹸)]
- 그는 비정규직 근로자의 생존권 보장을 요구하며 무기한 단식 투쟁에 들어갔다. [단식 (斷食)]
🌷 ㅅㅈㄱ: Initial sound 생존권
-
ㅅㅈㄱ (
사진관
)
: 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp. -
ㅅㅈㄱ (
선진국
)
: 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác. -
ㅅㅈㄱ (
십자가
)
: 예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình. -
ㅅㅈㄱ (
수증기
)
: 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.
☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí. -
ㅅㅈㄱ (
성장기
)
: 생물이 완전히 성장하는 데 걸리는 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRƯỞNG THÀNH: "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7)