🌟 새알

Danh từ  

1. 새가 낳은 알.

1. TRỨNG CHIM: Trứng mà chim đẻ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새알 두 개.
    Two bird eggs.
  • Google translate 새알이 깨지다.
    A bird's egg breaks.
  • Google translate 새알을 관찰하다.
    Observe bird eggs.
  • Google translate 새알을 품다.
    Embracing a bird's egg.
  • Google translate 새알을 가져오다.
    Bring in a bird's egg.
  • Google translate 나무 아래 떨어진 새알을 다시 새집에 넣어 주었다.
    I put the bird eggs that fell under the tree back into the new house.
  • Google translate 어미 새는 하루 종일 새알을 품고 아비 새는 계속 먹이를 물어 왔다.
    The mother bird carried a bird egg all day and the father bird kept feeding.
  • Google translate 새집에 새알이 세 개나 있는 거 있지.
    You have three bird eggs in your new house.
    Google translate 제비가 집을 열심히 짓더니 드디어 알을 낳았구나.
    The swallow built the house hard and finally laid an egg.

새알: bird's egg,たまご【卵】。ちょうらん【鳥卵】,œuf d'un oiseau,huevo de un ave,بيض الطيور,шувууны өндөг,trứng chim,ไข่นก,telur burung,птичье яйцо; яйцо птицы,鸟蛋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새알 (새ː알)


🗣️ 새알 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101)