🌟 소송장 (訴訟狀)

Danh từ  

1. 다툼이 일어났을 때 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 내는 서류.

1. BẢN TỐ TỤNG, ĐƠN TỐ TỤNG, ĐƠN KIỆN: Tài liệu nộp cho toà án yêu cầu phán quyết theo pháp luật khi xảy ra tranh chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소송장 양식.
    Litigation form.
  • Google translate 소송장이 필요하다.
    We need a lawsuit.
  • Google translate 소송장을 쓰다.
    Write a lawsuit.
  • Google translate 소송장을 완성하다.
    Complete a lawsuit.
  • Google translate 소송장을 요구하다.
    Demand a lawsuit.
  • Google translate 소송장을 제출하다.
    Submit a lawsuit.
  • Google translate 소송장을 제출하기 위해서 법원으로 가던 친구는 피고로부터 협박 전화를 받았다.
    A friend on his way to the courthouse to file a lawsuit received a threatening call from the defendant.
  • Google translate 소송장을 작성할 때에도 변호사를 섭외해야 하기에 소송을 걸 때는 비용이 많이 든다.
    It's expensive to file a lawsuit because you have to hire a lawyer when writing a lawsuit.
  • Google translate 사기당한 일은 잘 해결됐어?
    How's the scam going?
    Google translate 아니. 어제 소송장을 제출했어. 언제 제판을 할지 모르겠지만 판결이나 잘 났으면 좋겠다.
    No. i filed a lawsuit yesterday. i don't know when i'll make a trial, but i hope the ruling goes well.
Từ đồng nghĩa 소장(訴狀): 다툼이 일어났을 때 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 내는 서류.

소송장: lawsuit files,そじょう【訴状】。そしょうじょう【訴訟状】,plainte,demanda,وثيقة دعوى,нэхэмжлэлийн бичиг, заргын хуудас,bản tố tụng, đơn tố tụng, đơn kiện,เอกสารการฟ้องร้อง, เอกสารการยื่นฟ้อง,dokumen pengajuan pengadilan, dokumen pengajuan peradilan,судебный иск,起诉状,诉状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소송장 (소송짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86)