🌟 소박맞다 (疏薄 맞다)

Động từ  

1. 남편에게 소박을 당하다.

1. BỊ BẠC ĐÃI: Bị chồng bạc đãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소박맞은 여자.
    A simple woman.
  • Google translate 아내가 소박맞다.
    Wife's simple.
  • Google translate 첩이 소박맞다.
    The concubine is simple.
  • Google translate 남편에게 소박맞다.
    Simple for a husband.
  • Google translate 이유 없이 소박맞다.
    Be simple for no reason.
  • Google translate 누이는 남편에게 소박맞고 갈 곳이 없어서 친정으로 왔다.
    My sister came to her parents' home because she was simple with her husband and had nowhere to go.
  • Google translate 아주머니들은 소박맞은 여인의 사연을 들으며 눈물을 훔쳤다.
    The ladies wiped away their tears listening to the story of a simple woman.
  • Google translate 저 집 여자가 바람을 폈다는 소문이 파다해요.
    There's a lot of gossip about the woman in that house having an affair.
    Google translate 그러니까 서방한테 소박맞고 쫓겨났지.
    I mean, she was beaten out by the west.

소박맞다: be mistreated,れいぐうされる【冷遇される】,être délaissée par son mari, être répudiée par son mari, être renvoyée par son mari,ser abandonada, ser maltratada,يُترك ، يُهجر,доромжлогдох, дарлагдах,bị bạc đãi,ถูกสามีทำร้ายจิตใจ, ถูกสามีทอดทิ้ง,disia-siakan, diperlakukan kasar, disemena-menai,,遭冷遇,被嫌弃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소박맞다 (소방맏따) 소박맞아 (소방마자) 소박맞으니 (소방마즈니) 소박맞는 (소방만는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Mua sắm (99)