🌟 소박맞다 (疏薄 맞다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소박맞다 (
소방맏따
) • 소박맞아 (소방마자
) • 소박맞으니 (소방마즈니
) • 소박맞는 (소방만는
)
🌷 ㅅㅂㅁㄷ: Initial sound 소박맞다
-
ㅅㅂㅁㄷ (
소박맞다
)
: 남편에게 소박을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ BẠC ĐÃI: Bị chồng bạc đãi.
• Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99)