🌟 수군덕질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수군덕질 (
수군덕찔
)
📚 Từ phái sinh: • 수군덕질하다: (낮잡는 뜻으로) 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 어수선하게 계속해서…
🌷 ㅅㄱㄷㅈ: Initial sound 수군덕질
-
ㅅㄱㄷㅈ (
수군덕질
)
: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 어수선하게 이야기하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ XÌ XÀO, SỰ LÀO XÀO: Hành vi nói chuyện xì xào liên tục bằng giọng nói nhỏ để người khác không nghe thấy. -
ㅅㄱㄷㅈ (
세계 대전
)
: 세계적인 규모의 큰 전쟁.
None
🌏 ĐẠI CHIẾN THẾ GIỚI, CHIẾN TRANH THẾ GIỚI: Chiến tranh lớn có quy mô thế giới.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)