🌟 소환하다 (召喚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소환하다 (
소환하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소환(召喚): 법원이나 검찰 등이 사건과 관련된 사람에게 오도록 명령하는 일.
🗣️ 소환하다 (召喚 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 검찰이 소환하다. [검찰 (檢察)]
- 증인을 소환하다. [증인 (證人)]
- 고소인을 소환하다. [고소인 (告訴人)]
- 고소자를 소환하다. [고소자 (告訴者)]
- 피의자를 검찰에 소환하다. [피의자 (被疑者)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 소환하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47)