🌟 소환하다 (召喚 하다)

Động từ  

1. 법원이나 검찰 등이 피고인, 참고인, 증인 등의 소송 관계인에게 일정한 일시에 지정한 장소로 올 것을 명령하다.

1. TRIỆU ĐẾN, GỌI ĐẾN: Toà án hay viện kiểm sát… ra lệnh cho những người có liên quan đến tố tụng như bị cáo, nguyên cáo, nhân chứng... tới địa điểm chỉ định vào thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증인을 소환하다.
    Summon a witness.
  • Google translate 참고인을 소환하다.
    Summon a witness.
  • Google translate 피의자를 소환하다.
    Summon a suspect.
  • Google translate 검찰로 소환하다.
    Summon to the prosecution.
  • Google translate 법원으로 소환하다.
    Summon to the court.
  • Google translate 검찰에 소환하다.
    Summon to the prosecution.
  • Google translate 법원에 소환하다.
    Summon to court.
  • Google translate 법원은 이 씨를 이번 사건의 참고인 자격으로 법정에 소환하였다.
    The court summoned lee to court as a witness in the case.
  • Google translate 대기업 회장인 김 씨를 검찰로 소환해 비자금 조성 의혹에 대해 조사하였다.
    Kim, chairman of the conglomerate, was summoned to the prosecution for questioning over the alleged slush fund creation.
  • Google translate 지난달에 일어난 공금 횡령 사건에 대해 재수사해야 할 것 같습니다.
    I think we need to re-investigate last month's embezzlement case.
    Google translate 그럼 피의자들을 검찰에 다시 소환해서 면밀히 조사하세요.
    Then summon the suspects back to the prosecution and investigate them closely.

소환하다: summon; cite,しょうかんする【召喚する】,assigner, citer, convoquer, appeler,llamar, citar, emplazar,يستدعى,дуудах, шүүхэд дуудах,triệu đến, gọi đến,ออกหมายเรียก, ออกหมายศาล, เรียกตัว,memanggil,призывать,传唤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소환하다 (소환하다)
📚 Từ phái sinh: 소환(召喚): 법원이나 검찰 등이 사건과 관련된 사람에게 오도록 명령하는 일.

🗣️ 소환하다 (召喚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47)