🌟 속간되다 (續刊 되다)

Động từ  

1. 간행이 중단되었던 신문이나 잡지 등이 다시 계속하여 간행되다.

1. ĐƯỢC TIẾP TỤC PHÁT HÀNH: Báo hay tạp chí… từng bị ngừng phát hành lại được tiếp tục phát hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계간지가 속간되다.
    Quarterly papers are published.
  • Google translate 신문이 속간되다.
    Newspapers run one after another.
  • Google translate 월간지가 속간되다.
    Monthly magazines are published one after another.
  • Google translate 잡지가 속간되다.
    The magazines are published one after another.
  • Google translate 학보가 속간되다.
    The school newsletter is published one after another.
  • Google translate 그 신문은 속간된 지 석 달 만에 다시 발행이 중단되었다.
    The newspaper was republished three months after its publication.
  • Google translate 간행이 중단되었던 잡지 ‘겨레말’은 내년 일월부터 ‘우리말’로 이름이 바뀌어 속간된다.
    The magazine "gyoremal," which had been suspended from publication, will be renamed "urimal" from january next year and published in succession.
  • Google translate 속간되고 나서 잡지 내용이 전보다 알차졌어.
    The magazine's contents are more full after it's been published.
    Google translate 응, 다시 간행하는 데 잡지사에서 투자를 많이 했나 봐.
    Yeah, the magazine invested a lot in re-publishing.

속간되다: be resumed,ぞっかんされる【続刊される】,reprendre la publication,continuarse la publicación,تُصدَر مرّة ثانية,цуврал гарах, дахин хэвлэгдэх,được tiếp tục phát hành,ถูกจัดพิมพ์อย่างต่อเนื่อง, ถูกตีพิมพ์อย่างต่อเนื่อง, ถูกจัดพิมพ์ใหม่,terbit kembali,,被复刊,被续刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속간되다 (속깐되다) 속간되다 (속깐뒈다)
📚 Từ phái sinh: 속간(續刊): 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159)