🌟 속간되다 (續刊 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속간되다 (
속깐되다
) • 속간되다 (속깐뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 속간(續刊): 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행함.
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159)