Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속간되다 (속깐되다) • 속간되다 (속깐뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 속간(續刊): 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행함.
속깐되다
속깐뒈다
Start 속 속 End
Start
End
Start 간 간 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43)