🌟 속달 (速達)

Danh từ  

1. 빨리 배달함. 또는 그런 것.

1. SỰ GIAO HÀNG CẤP TỐC, HÀNG CẤP TỐC: Việc chuyển hàng nhanh. Hoặc cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속달 서비스.
    Express service.
  • Google translate 속달이 되다.
    Express delivery.
  • Google translate 속달을 하다.
    Express.
  • Google translate 속달로 배달하다.
    Deliver by express.
  • Google translate 속달로 보내다.
    Send by express.
  • Google translate 저희 식당은 음식을 속달로 배달해 드립니다.
    Our restaurant delivers food by express.
  • Google translate 이 택배 회사는 속달 서비스를 하여 고객들로부터 평이 좋다.
    This courier company has a good reputation from customers for its express service.
  • Google translate 배달원은 속달을 하려고 오토바이를 급하게 몰다가 사고를 당했다.
    The messenger was in an accident when he was driving a motorcycle in a hurry to speed it up.
  • Google translate 주문한 음식은 속달이 가능한가요?
    Can i get the food i ordered quickly?
    Google translate 물론이죠. 금방 배달해 드리겠습니다.
    Of course. i'll deliver it right away.

속달: fast delivery,そくたつ【速達】,livraison express, livraison en express, express,entrega inmediata,,буухиа, буухиа хүргэлт,sự giao hàng cấp tốc, hàng cấp tốc,การส่งด่วน, การส่งด่วนพิเศษ, การส่งแบบเร่งด่วน,antar cepat,Быстрая доставка,快递,特快专递,

2. 보통 우편보다 빨리 보내 주는 우편.

2. SỰ CHUYỂN PHÁT NHANH: Bưu phẩm được chuyển nhanh hơn bưu phẩm thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속달 등기.
    Register express.
  • Google translate 속달을 이용하다.
    Use express.
  • Google translate 속달로 보내다.
    Send by express.
  • Google translate 속달로 부치다.
    Submit by express.
  • Google translate 나는 어머니께 집에 돌아간다는 내용의 편지를 속달로 부쳤다.
    I sent my mother a letter by express saying that i was going home.
  • Google translate 승규는 원서 접수 마감일을 이틀 앞두고 입학 원서를 속달로 보냈다.
    Seung-gyu sent the application by express two days before the deadline for application.
  • Google translate 우편물을 속달로 부치면 얼마나 빨리 가나요?
    How fast does the mail go by express?
    Google translate 보통 우편보다 삼 일 정도 빨리 갑니다.
    It's about three days faster than normal mail.
Từ đồng nghĩa 속달 우편(速達郵便): 보통 우편보다 빨리 보내 주는 우편., 보통 우편으로 보내는 우편…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속달 (속딸)
📚 Từ phái sinh: 속달되다, 속달하다

🗣️ 속달 (速達) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151)