🌟 소갈머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소갈머리 (
소ː갈머리
)
🌷 ㅅㄱㅁㄹ: Initial sound 소갈머리
-
ㅅㄱㅁㄹ (
상고머리
)
: 앞머리와 정수리 부분을 남기고 옆머리와 뒷머리를 짧게 깎은 머리 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU TÓC HÚI CUA: Dạng tóc chừa phần trước và đỉnh đầu, cắt ngắn hai bên và phía sau đầu. -
ㅅㄱㅁㄹ (
소견머리
)
: (속된 말로) 어떤 일이나 사물을 보고 느낀 생각이나 의견.
Danh từ
🌏 THIỂN Ý, Ý: (cách nói thông tục) Ý kiến hay suy nghĩ mà sau khi xem xét công việc hay sự vật nào đó rồi cân nhắc. -
ㅅㄱㅁㄹ (
소갈머리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 마음이나 속에 품고 있는 생각.
Danh từ
🌏 TÂM ĐỊA: (cách nói hạ thấp) Suy nghĩ đang ấp ủ trong lòng hay bên trong.
• Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103)