🌟 소갈머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소갈머리 (
소ː갈머리
)
🌷 ㅅㄱㅁㄹ: Initial sound 소갈머리
-
ㅅㄱㅁㄹ (
상고머리
)
: 앞머리와 정수리 부분을 남기고 옆머리와 뒷머리를 짧게 깎은 머리 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU TÓC HÚI CUA: Dạng tóc chừa phần trước và đỉnh đầu, cắt ngắn hai bên và phía sau đầu. -
ㅅㄱㅁㄹ (
소견머리
)
: (속된 말로) 어떤 일이나 사물을 보고 느낀 생각이나 의견.
Danh từ
🌏 THIỂN Ý, Ý: (cách nói thông tục) Ý kiến hay suy nghĩ mà sau khi xem xét công việc hay sự vật nào đó rồi cân nhắc. -
ㅅㄱㅁㄹ (
소갈머리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 마음이나 속에 품고 있는 생각.
Danh từ
🌏 TÂM ĐỊA: (cách nói hạ thấp) Suy nghĩ đang ấp ủ trong lòng hay bên trong.
• Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92)