🌟 소갈머리

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 마음이나 속에 품고 있는 생각.

1. TÂM ĐỊA: (cách nói hạ thấp) Suy nghĩ đang ấp ủ trong lòng hay bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좁은 소갈머리.
    Narrow ox head.
  • 짧은 소갈머리.
    Short ox head.
  • 소갈머리를 모르다.
    Not knowing the head of a cow.
  • 소갈머리를 알다.
    Know a cow's head.
  • 소갈머리를 짐작하다.
    Guess the cow's head.
  • 친구의 소갈머리는 알다가도 모르겠다.
    I know but i don't know my friend's beef.
  • 아들 녀석은 도통 말이 없어서 소갈머리를 짐작하기가 힘들다.
    My son's usually quiet, so it's hard to guess his cow head.
  • 야이 소갈머리 좁은 놈아! 빨리 사과 안 해?
    Hey, you narrow-minded bastard! why don't you apologize?
    싫어, 나 보고 속 좁은 짠돌이라고 한 게 누군데 내가 왜 사과를 하냐?
    No, who said i was a narrow-minded person, why would i apologize?
Từ tham khảo 소견머리(所見머리): (속된 말로) 어떤 일이나 사물을 보고 느낀 생각이나 의견.

2. (낮잡아 이르는 말로) 마음을 쓰는 모양.

2. TÂM ĐỊA: (cách nói hạ thấp) Hình ảnh dụng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소갈머리가 고약하다.
    The ox head is nasty.
  • 소갈머리가 나쁘다.
    Bad beef head.
  • 소갈머리가 더럽다.
    The cow's head is dirty.
  • 소갈머리가 예사롭지 않다.
    Beef head is unusual.
  • 소갈머리가 좋지 않다.
    Beef head is not good.
  • 그놈은 소갈머리가 나빠 사람들에게 항상 시비를 건다.
    He's always picking a fight with people because he's got a bad head.
  • 아내가 죽은 후로 그는 점점 더 소갈머리가 고약해져 늘 술에 취해 다니며 소리를 질러 댔다.
    Ever since his wife's death, he's been getting worse and worse, always drunk and screaming.
  • 그 종업원 말야. 왜 그렇게 짜증을 내고 불친절할까?
    The employee. why are you so irritated and unkind?
    그러게, 얼굴도 밉상이더니 소갈머리도 참 더럽더라.
    Yeah, i hate your face, and your cow hair is so dirty.
Từ tham khảo 마음보: 마음을 쓰는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소갈머리 (소ː갈머리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)