🌟 수여되다 (授與 되다)

Động từ  

1. 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등이 주어지다.

1. ĐƯỢC TRAO TẶNG, ĐƯỢC PHONG TẶNG: Giấy chứng nhận, giấy khen, huân chương… được trao một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감사패가 수여되다.
    A plaque of appreciation is awarded.
  • Google translate 메달이 수여되다.
    A medal is awarded.
  • Google translate 상장이 수여되다.
    A certificate of merit is awarded.
  • Google translate 표창장이 수여되다.
    A citation is awarded.
  • Google translate 훈장이 수여되다.
    Be awarded a medal.
  • Google translate 이번 논술 대회 입상자에게 오백만 원의 상금이 수여되었다.
    A prize of five million won was awarded to the winner of the essay contest.
  • Google translate 올해의 인권상은 여권 신장을 위해 노력해 온 김 박사에게 수여되었다.
    This year's human rights award was given to dr. kim, who has been striving to boost his passport.
  • Google translate 이제 졸업생들에게 졸업장이 수여될 예정입니다. 박수로 축하해 주십시오.
    Graduates will now be awarded diplomas. please give me a round of applause.
  • Google translate 우리 재단의 장학생으로 선발된 학생에게는 장학 증서와 함께 전액 장학금이 수여됩니다.
    Students selected as scholarship recipients of our foundation will receive a full scholarship along with a scholarship certificate.

수여되다: be awarded; be presented,じゅよされる【授与される】,être distribué, être décerné, être remis,ser concedido, ser otorgado, ser entregado,يُعطَى,гардуулах, олгох,được trao tặng, được phong tặng,ถูกมอบ,diberikan, dianugerahi,присуждаться; присваиваться; награждаться,被授予,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수여되다 (수여되다) 수여되다 (수여뒈다)
📚 Từ phái sinh: 수여(授與): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 줌.

🗣️ 수여되다 (授與 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)