🌟 수여되다 (授與 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수여되다 (
수여되다
) • 수여되다 (수여뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 수여(授與): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 줌.
🗣️ 수여되다 (授與 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 트로피가 수여되다. [트로피 (trophy)]
• Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7)