🌟 숙박비 (宿泊費)

☆☆   Danh từ  

1. 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무르는 데 드는 비용.

1. TIỀN PHÒNG, TIỀN TRỌ: Chi phí phải trả cho việc ngủ và ở lại những chỗ như nhà nghỉ hay khách sạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여관의 숙박비.
    Accommodation at an inn.
  • Google translate 호텔의 숙박비.
    Hotel accommodation.
  • Google translate 숙박비가 들다.
    Accommodation costs.
  • Google translate 숙박비가 비싸다.
    Accommodation is expensive.
  • Google translate 숙박비를 내다.
    Pay for accommodation.
  • Google translate 숙박비를 지불하다.
    Pay for accommodation.
  • Google translate 숙박비를 치르다.
    Pay for accommodation.
  • Google translate 우리는 숙박비를 아끼기 위해 야간에 운행하는 열차를 탔다.
    We took a night train to save money on accommodation.
  • Google translate 나는 밀린 숙박비를 내지 못해서 밤에 몰래 여관을 빠져나왔다.
    I couldn't pay for the overdue accommodation and sneaked out of the inn at night.
  • Google translate 여기는 하루 숙박비가 얼마나 되나요?
    How much is the rate for a night here?
    Google translate 요즘은 휴가철이라 십만 원은 주셔야 합니다.
    It's holiday season, so you have to pay 100,000 won.

숙박비: room charge; lodging expense,しゅくはくひ【宿泊費】,frais d'hôtel,costo del hospedaje,أجرة مسكن,буудлын төлбөр, хоногийн мөнгө,tiền phòng, tiền trọ,ค่าที่พัก, ค่าเข้าพักแรม,biaya penginapan, biaya akomodasi,плата за ночлег; плата за ночёвку,住宿费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙박비 (숙빡삐)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Du lịch  

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23)