🌟 스포트라이트 (spotlight)
Danh từ
• So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86)