🌟 수소문 (搜所聞)

  Danh từ  

1. 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라 다님.

1. SỰ LOAN TIN, SỰ LOAN BÁO: Việc tung tin rộng rãi để tìm cái mà mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수소문 결과.
    Results of the hydrogen question.
  • Google translate 수소문 끝.
    End of the hydrogen gate.
  • Google translate 수소문을 하다.
    Do a hydrogen question.
  • Google translate 지수는 수소문 끝에 연락이 끊어진 친구의 소식을 알 수 있었다.
    Jisoo was informed of a friend who had been out of touch after a flood of inquiries.
  • Google translate 아버지는 실종된 어머니를 찾으려고 여기저기 수소문을 하고 다녔다.
    My father went around asking around looking for his missing mother.
  • Google translate 입원할 병원은 찾았어요?
    Have you found a hospital to be hospitalized?
    Google translate 지금 제일 좋은 병원을 수소문 중이에요.
    I'm checking into the best hospital right now.

수소문: asking around,,acte pour chercher des renseignements,rastreo por rumores,متابعة إشاعة,асууж сураглах, эрэл сурал болох,sự loan tin, sự loan báo,การสืบเสาะ, การสืบหา, การเสาะถาม, การสอบถาม,(hal) mengikuti kabar,,打听,搜寻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수소문 (수소문)
📚 Từ phái sinh: 수소문하다(搜所聞하다): 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라다니다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin  

🗣️ 수소문 (搜所聞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)