🌟 수소문 (搜所聞)

  Danh từ  

1. 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라 다님.

1. SỰ LOAN TIN, SỰ LOAN BÁO: Việc tung tin rộng rãi để tìm cái mà mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수소문 결과.
    Results of the hydrogen question.
  • 수소문 끝.
    End of the hydrogen gate.
  • 수소문을 하다.
    Do a hydrogen question.
  • 지수는 수소문 끝에 연락이 끊어진 친구의 소식을 알 수 있었다.
    Jisoo was informed of a friend who had been out of touch after a flood of inquiries.
  • 아버지는 실종된 어머니를 찾으려고 여기저기 수소문을 하고 다녔다.
    My father went around asking around looking for his missing mother.
  • 입원할 병원은 찾았어요?
    Have you found a hospital to be hospitalized?
    지금 제일 좋은 병원을 수소문 중이에요.
    I'm checking into the best hospital right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수소문 (수소문)
📚 Từ phái sinh: 수소문하다(搜所聞하다): 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라다니다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin  

🗣️ 수소문 (搜所聞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42)