🌟 숭상하다 (崇尙 하다)

Động từ  

1. 높이 받들고 소중히 여기다.

1. TÔN SÙNG: Tôn kính và xem trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭상한 종교.
    Sublime religion.
  • Google translate 가치를 숭상하다.
    Revere value.
  • Google translate 아름다움을 숭상하다.
    Sublime beauty.
  • Google translate 자연을 숭상하다.
    Respect nature.
  • Google translate 학문을 숭상하다.
    Respect learning.
  • Google translate 고려 시대에는 불교를 숭상하였다.
    Buddhism was revered during the goryeo dynasty.
  • Google translate 우리 민족은 밝고 깨끗한 흰 색을 숭상하여 백의민족이라 불렸다.
    Our people were called the white people because they worshiped bright, clean white colors.
  • Google translate 이것은 적의 장군을 안고 강물에 뛰어든 논개의 동상인가요?
    Is this a statue of nongae jumping into the river with an enemy general?
    Google translate 맞아요, 사람들이 논개의 절개를 숭상해 그녀의 동상을 세운 것이지요.
    That's right, people built a statue of her because they worshiped the incision of the rice paddies.

숭상하다: respect,そうちょうする【尊重する】。すうはいする【崇拝する】。とうとぶ【尊ぶ】,vénérer,venerar, adorar, respetar,يبجّل، يكرّم,эрхэмлэн дээдлэх,tôn sùng,เคารพ, คารวะ, ยกย่อง,menghormati, menjunjung tinggi,почитать,崇尚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭상하다 (숭상하다)
📚 Từ phái sinh: 숭상(崇尙): 높이 받들고 소중히 여김.

🗣️ 숭상하다 (崇尙 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)