🌟 실질 (實質)

  Danh từ  

1. 실제의 내용을 이루는 것.

1. CÁI THỰC CHẤT, CHẤT LƯỢNG THỰC TẾ: Cái tạo thành nội dung thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실질 금리.
    Real interest rates.
  • Google translate 실질 내용.
    Substance content.
  • Google translate 실질 소득.
    Real income.
  • Google translate 실질 임금.
    Real wages.
  • Google translate 실질 형태소.
    Real morphemes.
  • Google translate 현재 은행들의 명목 금리는 비싸지만 실질 금리는 싸다.
    Currently, banks' nominal interest rates are expensive, but real interest rates are cheap.
  • Google translate 정부는 교육 시설 문제에만 치중하고 교육 목표 및 내용의 실질에는 관심이 없다.
    The government focuses only on the education facility issue and is not interested in the substance of educational objectives and content.
  • Google translate 작년보다 연봉이 많아졌는데 실질 소득은 왜 줄었지?
    Why did you get less real income when you got a better salary than last year?
    Google translate 물가가 큰 폭으로 올라서 그래.
    It's because prices have gone up by a large margin.

실질: content; essence; substance,じっしつ【実質】,réel,sustancial,مضمون، محتوى، جوهر,биет зүйл, бодит зүйл,cái thực chất, chất lượng thực tế,ความเป็นจริง, สภาพเป็นจริง,isi, substansi,настоящий; истинный; реальный,实质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실질 (실찔)
📚 Từ phái sinh: 실질적(實質的): 실제의 내용과 같은. 실질적(實質的): 실제의 내용과 같은 것.


🗣️ 실질 (實質) @ Giải nghĩa

🗣️ 실질 (實質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99)