🌟 실질 (實質)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실질 (
실찔
)
📚 Từ phái sinh: • 실질적(實質的): 실제의 내용과 같은. • 실질적(實質的): 실제의 내용과 같은 것.
🗣️ 실질 (實質) @ Giải nghĩa
- 파생어 (派生語) : 실질 형태소에 접사가 붙어서 만들어진 단어.
- 합성어 (合成語) : 둘 이상의 실질 형태소가 붙어서 만들어진 단어.
- 조어 (造語) : 언어학에서, 실질 형태소에 다른 실질 형태소나 여러 가지 접사를 결합하여 새로운 단어를 만듦.
🗣️ 실질 (實質) @ Ví dụ cụ thể
- 도시 근로자의 실질 임금은 줄어들고 물가와 정부의 세액은 반대로 높아지자 서민들은 살기가 더 어려워졌다. [세액 (稅額)]
- 실질 형태소의 사용. [실질 형태소 (實質形態素)]
- 실질 형태소의 의미. [실질 형태소 (實質形態素)]
- 실질 형태소와 형식 형태소. [실질 형태소 (實質形態素)]
- 실질 형태소를 찾다. [실질 형태소 (實質形態素)]
- 실질 형태소를 파악하다. [실질 형태소 (實質形態素)]
- 학생들은 문장에서 실제로 의미를 담고 있는 실질 형태소를 찾아보았다. [실질 형태소 (實質形態素)]
- 실질 국내 총생산. [국내 총생산 (國內總生産)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 실질
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101)