🌟 실질 (實質)

  Danh từ  

1. 실제의 내용을 이루는 것.

1. CÁI THỰC CHẤT, CHẤT LƯỢNG THỰC TẾ: Cái tạo thành nội dung thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실질 금리.
    Real interest rates.
  • 실질 내용.
    Substance content.
  • 실질 소득.
    Real income.
  • 실질 임금.
    Real wages.
  • 실질 형태소.
    Real morphemes.
  • 현재 은행들의 명목 금리는 비싸지만 실질 금리는 싸다.
    Currently, banks' nominal interest rates are expensive, but real interest rates are cheap.
  • 정부는 교육 시설 문제에만 치중하고 교육 목표 및 내용의 실질에는 관심이 없다.
    The government focuses only on the education facility issue and is not interested in the substance of educational objectives and content.
  • 작년보다 연봉이 많아졌는데 실질 소득은 왜 줄었지?
    Why did you get less real income when you got a better salary than last year?
    물가가 큰 폭으로 올라서 그래.
    It's because prices have gone up by a large margin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실질 (실찔)
📚 Từ phái sinh: 실질적(實質的): 실제의 내용과 같은. 실질적(實質的): 실제의 내용과 같은 것.


🗣️ 실질 (實質) @ Giải nghĩa

🗣️ 실질 (實質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101)