🌟 시음하다 (試飮 하다)

Động từ  

1. 술이나 음료수 등의 맛을 알기 위해 조금 마셔 보다.

1. UỐNG THỬ: Nếm thử một chút để biết vị của rượu hay nước uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시음하는 사람들.
    Tasting people.
  • Google translate 시음한 포도주.
    Taste wine.
  • Google translate 새로운 음료를 시음하다.
    Taste a new drink.
  • Google translate 술을 시음하다.
    Taste a drink.
  • Google translate 우유를 시음하다.
    Sample milk.
  • Google translate 주부들은 마트에서 아주 싱싱한 우유를 시음해 보았다.
    Housewives tried very fresh milk at the mart.
  • Google translate 손님은 먼저 화이트 와인을 시음하고 입을 물로 헹구었다.
    The guest first sampled the white wine and rinsed his mouth with water.
  • Google translate 와인 공장의 실험실에서는 와인을 시음한 후 품질을 분석했다.
    The laboratory in the wine factory sampled the wine and analyzed the quality.
  • Google translate 몇 년 전 내가 주류 회사에 다닐 때는 거의 매주 맥주를 시음했다.
    A few years ago when i was in a liquor company, i sampled beer almost every week.

시음하다: taste; sample,しいんする【試飲する】,déguster,catar,يتذوق مشروبات,амтлах,uống thử,ชิม, ลองชิม, ลองดื่ม,mencicipi, mencoba minum,дегустировать,试饮,品酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시음하다 (시ː음하다 )
📚 Từ phái sinh: 시음(試飮): 술이나 음료수 등의 맛을 알기 위해 조금 마셔 보는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)