🌟 시제 (時制)

Danh từ  

1. 언어에서, 현재, 과거, 미래 등의 시간을 표현하는 문법.

1. THỜI, THÌ: Phạm trù ngữ pháp biểu hiện thời gian hiện tại, quá khứ, tương lai... trong ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시제를 기술하다.
    Describe the tense.
  • Google translate 시제를 나타내다.
    Present the tense.
  • Google translate 시제를 쓰다.
    Write a tenses.
  • Google translate '먹었다'의 '-었-'은 과거 시제를 나타낸다.
    The '-었-' of '먹먹었다' indicates the past tense.
  • Google translate 노인은 젋은 시절의 이야기를 과거 시제로 말했다.
    The old man told stories of his youth in the past tense.
  • Google translate 언어 구문에서 시간은 과거 시제, 현재 시제, 미래 시제 등으로 표현할 수 있다.
    In the language syntax, time can be expressed in past tense, present tense, future tense, etc.

시제: tense,じせい【時制】,temps,tiempo,زمن الفعل,цаг, цагийн нөхцөл,thời, thì,กาล,kala,(грам.) время,时态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시제 (시제)


🗣️ 시제 (時制) @ Giải nghĩa

🗣️ 시제 (時制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)