🌟 시제 (時制)

Danh từ  

1. 언어에서, 현재, 과거, 미래 등의 시간을 표현하는 문법.

1. THỜI, THÌ: Phạm trù ngữ pháp biểu hiện thời gian hiện tại, quá khứ, tương lai... trong ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시제를 기술하다.
    Describe the tense.
  • 시제를 나타내다.
    Present the tense.
  • 시제를 쓰다.
    Write a tenses.
  • '먹었다'의 '-었-'은 과거 시제를 나타낸다.
    The '-었-' of '먹먹었다' indicates the past tense.
  • 노인은 젋은 시절의 이야기를 과거 시제로 말했다.
    The old man told stories of his youth in the past tense.
  • 언어 구문에서 시간은 과거 시제, 현재 시제, 미래 시제 등으로 표현할 수 있다.
    In the language syntax, time can be expressed in past tense, present tense, future tense, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시제 (시제)


🗣️ 시제 (時制) @ Giải nghĩa

🗣️ 시제 (時制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11)