🌟
시동
(始動)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
시동
(시ː동
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
시동
(始動)
@ Giải nghĩa
-
컴퓨터에 시동, 정지, 계속이나 입출력 등의 동작을 지정하다.
-
컴퓨터에 시동, 정지, 계속이나 입출력 등의 동작을 지정함.
🗣️
시동
(始動)
@ Ví dụ cụ thể
-
새벽부터 밖에서 드르렁드르렁 차 시동 거는 소리가 쩌렁쩌렁 울려 퍼졌다.
-
부릉 시동을 걸다.
-
부릉 하는 시동 소리가 울려 퍼지면서 차는 움직이기 시작했다.
🌷
시동
-
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển.
-
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất.
-
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi.
-
: 더운 기운이 없어지다.
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi.
-
: 힘이 크다.
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn.
-
: 생명을 지니고 있다.
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh.
-
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng.
-
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ.
-
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh.
-
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống.
-
: 마음에 들지 않다.
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng.
-
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân.
-
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm.
-
: 맛이 식초와 같다.
🌏 CHUA: Vị giống như giấm.
-
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình.
-
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.