🌟 안무 (按舞)

Danh từ  

1. 음악에 맞추어 춤을 만들거나 가르침.

1. SỰ BIÊN ĐẠO MÚA: Sự sáng tác hoặc dạy múa theo nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안무 선생님.
    Choreographer.
  • Google translate 안무를 맡다.
    Take charge of the choreography.
  • Google translate 안무를 하다.
    Dance.
  • Google translate 안무로 표현하다.
    Express in choreography.
  • Google translate 안무에 뛰어나다.
    Excellent in choreography.
  • Google translate 나는 새로운 안무 선생님을 만난 후로 열심히 춤을 배우고 있다.
    I've been learning to dance hard since i met a new choreographer.
  • Google translate 지수는 음악을 듣고 그것을 안무로 표현해 내는 능력이 뛰어나다.
    Jisoo has a great ability to listen to music and express it in choreography.
  • Google translate 발레리나의 몸동작 하나하나가 정말 아름답다.
    Each ballerina's body movements are really beautiful.
    Google translate 저렇게 완벽한 안무를 만들기 위해 얼마나 많은 노력을 했을까?
    How much effort did he make to make such a perfect choreography?

안무: choreography,ふりつけ【振付・振り付け】,chorégraphie,coreografía,تصميم الرقصات,бүжиг дэглэлт,sự biên đạo múa,การสอนเต้นรำ, การออกแบบท่าเต้น,koreografi,хореография, постановка танцев,编舞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안무 (안ː무)
📚 Từ phái sinh: 안무하다(按舞하다): 음악에 맞는 춤을 만들거나 가르치다.

🗣️ 안무 (按舞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Hẹn (4)