🌟 쑥덕쑥덕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑥덕쑥덕하다 (
쑥떡쑥떠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 쑥덕쑥덕: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그…
• Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42)