🌟 애완견 (愛玩犬)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애완견 (
애ː완견
)
📚 thể loại: Loài động vật Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 애완견 (愛玩犬) @ Ví dụ cụ thể
- 그에게 불도그는 애완견 이상의 친구이자 가족 같은 존재였다. [불도그 (bulldog)]
🌷 ㅇㅇㄱ: Initial sound 애완견
-
ㅇㅇㄱ (
이야기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó. -
ㅇㅇㄱ (
음악가
)
: 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc... -
ㅇㅇㄱ (
아이고
)
: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 ÚI MẸ ƠI, ÚI CHAO ƠI: Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không nói lên lời. -
ㅇㅇㄱ (
이윽고
)
: 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng... -
ㅇㅇㄱ (
애완견
)
: 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개.
☆
Danh từ
🌏 CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc. -
ㅇㅇㄱ (
영양가
)
: 식품이 가진 영양의 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53)