🌟 애완견 (愛玩犬)

  Danh từ  

1. 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개.

1. CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애완견을 기르다.
    Keep a pet dog.
  • Google translate 애완견을 돌보다.
    Take care of a pet dog.
  • Google translate 애완견을 보살피다.
    Take care of a pet dog.
  • Google translate 애완견을 키우다.
    Keep a pet dog.
  • Google translate 애완견을 팔다.
    Sell a pet dog.
  • Google translate 우리 가족은 전부 강아지를 좋아해서 집에서 애완견을 네 마리나 키운다.
    My whole family loves dogs, so we keep four pets at home.
  • Google translate 우리 집 강아지가 이웃집 애완견과 친해지니 나도 개 주인과 자연스럽게 친해졌다.
    As my dog became close to my neighbor's pet, i naturally became close to my dog owner.
  • Google translate 너는 강아지를 좋아하면서 왜 애완견을 안 키워?
    Why don't you have a pet when you like dogs?
    Google translate 부모님이 집 안에 개털이 날린다고 반대하셔.
    My parents are against dog hair blowing in the house.

애완견: pet dog,あいがんけん【愛玩犬】,chien de compagnie, chien domestique,perro mascota, perro faldero,كلب أليف,гэрийн тэжээмэл нохой,chó cưng, cún yêu,สุนัขที่เลี้ยงไว้ดูเล่น, สุนัขที่เลี้ยงไว้เป็นเพื่อน,anjing peliharaan,домашняя собака,宠物狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애완견 (애ː완견)
📚 thể loại: Loài động vật   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 애완견 (愛玩犬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53)