🌟 아무쪼록

  Phó từ  

1. 될 수 있는 대로.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아들아, 학창 시절을 아무쪼록 보람 있고 알차게 보내도록 해라.
    Let your school days be fruitful and fruitful, son.
  • Google translate 여러분 새해에는 아무쪼록 소망하시는 일 모두 이루시길 바랍니다.
    May all your wishes come true in the new year.
  • Google translate 지금까지 자리를 지켜 주셔서 감사드리며 아무쪼록 조심히 돌아가시길 바랍니다.
    Thank you for staying here until now, and i hope you'll get home safely.
  • Google translate 남부 지방에 태풍이 와서 피해가 크대.
    A typhoon hit the southern part of the country and caused a lot of damage.
    Google translate 아무쪼록 사람들은 다치지 않았으면 좋겠다.
    I hope people don't get hurt anyway.
Từ đồng nghĩa 모쪼록: 될 수 있는 대로.

아무쪼록: as much as one can; to the best of one's ability,なにとぞ【何卒】。くれぐれも【呉呉も】,autant qu'il est possible, autant que possible, dans la mesure du possible, surtout,en lo posible, dentro de lo posible,على قدر الإمكان,болбол, за хөө, ямар ч байсан,như có thể, với mức có thể, theo năng lực,เท่าที่จะทำได้, เท่าที่จะเป็นไปได้,mudah-mudahan, semoga,по мере возможности,千万,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무쪼록 (아ː무쪼록)

🗣️ 아무쪼록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Việc nhà (48) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11)