🌟 아무쪼록
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아무쪼록 (
아ː무쪼록
)
🗣️ 아무쪼록 @ Ví dụ cụ thể
- 얘야, 아무쪼록 조심해서 운전하렴. [안전하다 (安全하다)]
- 몸살이 났을 때는 아무쪼록 영양가가 높은 음식을 먹고 잘 쉬는 편이 좋다. [높다]
- 네, 의사 선생님. 아무쪼록 제 남편 좀 잘 치료해 주세요. [항암 (抗癌)]
- 아무쪼록 평화 협정이 잘되어서 좋은 결과가 나오면 좋겠군요. [당국 (當國)]
🌷 ㅇㅁㅉㄹ: Initial sound 아무쪼록
-
ㅇㅁㅉㄹ (
아무쪼록
)
: 될 수 있는 대로.
☆
Phó từ
🌏 NHƯ CÓ THỂ, VỚI MỨC CÓ THỂ, THEO NĂNG LỰC: Theo như có thể.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11)