🌟 열에 아홉
🗣️ 열에 아홉 @ Giải nghĩa
- 죽염 (竹鹽) : 한쪽이 막힌 대나무 통 속에 소금을 넣고 높은 열에 아홉 번 구워 내어 얻은 가루.
🌷 ㅇㅇㅇㅎ: Initial sound 열에 아홉
-
ㅇㅇㅇㅎ (
열에 아홉
)
: 거의 전부. 거의 모두.
🌏 CHÍN PHẦN MƯỜI: Gần như toàn bộ. Gần như tất cả. -
ㅇㅇㅇㅎ (
음양오행
)
: 세상의 이치를 이루는 서로 반대되는 두 기운인 음양과 우주 만물을 이루는 다섯 가지 원소인 오행.
Danh từ
🌏 ÂM DƯƠNG NGŨ HÀNH: Âm dương là hai nguyên khí đối ngược nhau tạo nên nguyên tắc của thế gian và ngũ hành là năm yếu tố tạo nên vạn vật trong vũ trụ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273)