🌟 오리걸음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오리걸음 (
오ː리거름
)
🌷 ㅇㄹㄱㅇ: Initial sound 오리걸음
-
ㅇㄹㄱㅇ (
우루과이
)
: 남아메리카 동부에 있는 나라. 국토의 대부분이 구릉과 초원 지대이며 세계적인 축산국이다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 몬테비데오이다.
Danh từ
🌏 URUGUAY: Quốc gia ở phía Đông Nam Mỹ. Phần lớn lãnh thổ là vùng thảo nguyên và đồi và là quốc gia chăn nuôi gia súc tầm cỡ thế giới. Ngôn ngữ chung là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Montevideo. -
ㅇㄹㄱㅇ (
오리걸음
)
: 오리처럼 뒤뚱거리며 걷는 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN VỊT: Bước chân đi lạch bạch như vịt.
• Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13)