🌟 요염하다 (妖艶 하다)

Tính từ  

1. 상대방의 정신을 흐리게 할 만큼 매우 아름답다.

1. GỢI CẢM, MÊ HOẶC: Rất đẹp đến độ làm lay động tinh thần của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요염한 눈길.
    A voluptuous glance.
  • Google translate 요염한 모습.
    Dirty look.
  • Google translate 요염한 미소.
    A voluptuous smile.
  • Google translate 요염한 분위기.
    A sexy atmosphere.
  • Google translate 요염한 얼굴.
    A coquettish face.
  • Google translate 요염한 표정.
    A sexy look.
  • Google translate 자태가 요염하다.
    Have a sexy figure.
  • Google translate 요염한 분위기를 풍기는 여인이 식당 안에 들어오자 사람들은 그녀에게서 시선을 떼지 못했다.
    People couldn't take their eyes off her when a woman with a sexy air came into the restaurant.
  • Google translate 유민이의 눈빛은 남자들의 마음을 흔들어 놓을 만큼 요염했다.
    Yu-min's eyes were sexy enough to shake men's hearts.
  • Google translate 너는 저 드라마를 참 열심히 보는구나.
    You watch that drama very hard.
    Google translate 여주인공의 화려한 얼굴과 요염한 미소에 반해서 매주 챙겨 보고 있어.
    I watch it every week against the heroine's gorgeous face and her sassy smile.

요염하다: bewitching; fascinating; sexy,ようえんだ【妖艶だ】。いろっぽい【色っぽい】。なまめかしい【艶めかしい】。あでやかだ【艶やかだ】,(adj.) avoir un charme séducteur, fascinant, ensorcelant, voluptueux,sensual,ساحر,үзэсгэлэн төгс, тачаангуй, дур булаам,gợi cảm, mê hoặc,ยั่วยวน, เย้ายวนใจ, มีเสน่ห์,genit, seksi,обольстительный; чарующий; очаровательный; обворожительный; привлекательный,妖艳,娇媚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요염하다 (요염하다) 요염한 (요염한) 요염하여 (요염하여) 요염해 (요염해) 요염하니 (요염하니) 요염합니다 (요염함니다)
📚 Từ phái sinh: 요염(妖艶): 상대방의 정신을 흐리게 할 만큼 매우 아름다움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226)