🌟 요철 (凹凸)

Danh từ  

1. 오목함과 볼록함.

1. SỰ LỒI LÕM, CHỖ LỒI LÕM: Sự lõm và lồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요철 부분.
    The bumpy part.
  • Google translate 요철이 많다.
    Have many bumps.
  • Google translate 요철이 발생하다.
    A bump occurs.
  • Google translate 요철이 심하다.
    I have a bad backache.
  • Google translate 요철이 있다.
    There's a bump.
  • Google translate 요철이 적다.
    Have few bumps.
  • Google translate 요철을 없애다.
    Get rid of bumps.
  • Google translate 폭우로 도로 곳곳이 패여 요철이 생겼다.
    The heavy rain has caused bumps all over the road.
  • Google translate 자전거를 타고 가던 민준이는 길바닥의 요철에 바퀴가 걸려 넘어졌다.
    Min-joon, who was riding his bike, tripped over a bump on the road floor.
  • Google translate 차가 심하게 덜컹거리네.
    The car's rattling badly.
    Google translate 이 지역이 요철이 많은 곳이어서 그런 것 같아.
    I think it's because this area has a lot of bumps.

요철: being bumpy; being uneven,おうとつ【凹凸】。でこぼこ【凸凹】,aspérité, inégalité, dénivellations,concavidad y convexidad,مقعّر، محدّب,хотгор гүдгэр,sự lồi lõm, chỗ lồi lõm,ความไม่ราบเรียบ, ความขรุขระ, ความเป็นหลุมเป็นบ่อ,kecekungan dan kecembungan,вогнутость и выпуклость,凹凸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요철 (요철)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159)