🌟 욕창 (褥瘡)

Danh từ  

1. 오래 누워 있어 혈액 순환이 되지 않아서 바닥에 닿은 부분의 살이 상하는 것.

1. SỰ THỐI LOÉT VÌ NẰM LIỆT GIƯỜNG: Việc phần da thịt tiếp xúc với bề mặt giường bị thối vì huyết mạch không được lưu thông do nằm một chỗ lâu ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 욕창이 나다.
    Swear.
  • Google translate 욕창이 생기다.
    Have a bathtub.
  • Google translate 욕창을 막다.
    Block the bathtub.
  • Google translate 욕창을 방지하다.
    Prevent pressure ulcers.
  • Google translate 욕창을 치료하다.
    To treat a pressure ulcer.
  • Google translate 오랫동안 병원에 누워만 있었더니 허리에 욕창이 생겼다.
    I've been lying in the hospital for a long time, and now i have a bath in my back.
  • Google translate 간호사는 욕창을 방지하기 위해 거동이 어려운 환자의 몸을 자주 돌려 주었다.
    The nurse frequently turned the body of a patient who was unable to move to prevent pressure ulcers.
  • Google translate 요즘 엉덩이에 욕창이 생겨서 고생하고 있어.
    I'm having a bad time with a tub on my butt these days.
    Google translate 공부하느라고 계속 책상에 앉아만 있어서 그런가 보다.
    Maybe it's because i've been sitting at my desk studying.

욕창: bedsore; pressure sore,とこずれ【床擦れ】。じょくそう【褥瘡・蓐瘡】,escarre,estigma,قرحة الفراش، الناقبة,нуруу цоорох, сүүж цоорох,sự thối loét vì nằm liệt giường,แผลกดทับ,,пролежни,褥疮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕창 (욕창)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82)