🌟 용쓰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용쓰다 (
용ː쓰다
) • 용써 (용ː써
) • 용쓰니 (용ː쓰니
)
🌷 ㅇㅆㄷ: Initial sound 용쓰다
-
ㅇㅆㄷ (
애쓰다
)
: 무엇을 이루기 위해 힘을 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 CỐ GẮNG, GẮNG SỨC: Tốn sức để đạt được cái gì đó. -
ㅇㅆㄷ (
용쓰다
)
: 한꺼번에 기운을 몰아서 힘을 쓰다.
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, RA SỨC, CỐ GẮNG: Huy động mọi sức lực và sử dụng cùng một lúc. -
ㅇㅆㄷ (
악쓰다
)
: 있는 힘을 다해 마구 소리를 지르거나 행동하다.
Động từ
🌏 GÀO, THÉT, LA HÉT: Dốc hết sức có được để kêu gào hoặc hành động dữ dội.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)