🌟 용쓰다

Động từ  

1. 한꺼번에 기운을 몰아서 힘을 쓰다.

1. GẮNG SỨC, RA SỨC, CỐ GẮNG: Huy động mọi sức lực và sử dụng cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용쓰며 덤비다.
    Use one's spurs.
  • Google translate 용쓰며 들다.
    Useful to lift.
  • Google translate 성공하려 용쓰다.
    Trying to succeed.
  • Google translate 승리하려 용쓰다.
    Use to win.
  • Google translate 이기려 용쓰다.
    Trying to win.
  • Google translate 나는 팔씨름으로 형을 이기려고 용썼지만 힘이 부족해 이길 수가 없었다.
    I tried to beat my brother in arm wrestling, but i couldn't win because i lacked strength.
  • Google translate 사내는 제아무리 용써도 이 무거운 바위를 들지 못할 것이다.
    A man wouldn't lift this heavy rock at all costs.
  • Google translate 그렇게 많이 연습했는데 또 지다니!
    We practiced so much and lost again!
    Google translate 네가 아무리 용쓰며 덤벼도 나를 넘어설 수는 없어.
    No matter how hard you try, you can't get past me.

용쓰다: strain,ちからをこめる【力を込める】。ひっしになる【必死になる】,concentrer toute son énergie,,يجدُّ في,бүх хүчээ дайчлах, байдгаараа хичээх,gắng sức, ra sức, cố gắng,ทุ่มสุดแรง, ใช้พลังเต็มที่,berusaha keras, berjuang,изо всех сил,竭尽全力,

2. 힘들여서 괴로움을 억지로 참다.

2. CỐ CHỊU ĐỰNG: Mệt mỏi và chịu đựng sự khó chịu một cách miễn cưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용쓰는 괴로움.
    The pain of use.
  • Google translate 용쓰는 표정.
    Useful expression.
  • Google translate 용쓰며 일하다.
    To work with great labor.
  • Google translate 용쓰며 참다.
    Bear with patience.
  • Google translate 억지로 용쓰다.
    Forced to use.
  • Google translate 나는 몹시 괴로운데도 아프지 않은 척 하느라고 용썼다.
    I used to pretend i wasn't sick even though i was in great pain.
  • Google translate 이를 꽉 물고 용쓰는 산모의 얼굴에서 출산의 고통이 느껴졌다.
    The pain of childbirth was felt in the face of the mother, who held her teeth tightly and used it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용쓰다 (용ː쓰다) 용써 (용ː써) 용쓰니 (용ː쓰니)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)