🌟 월간지 (月刊誌)

Danh từ  

1. 한 달에 한 번씩 발행하는 잡지.

1. NGUYỆT SAN, TẠP CHÍ THÁNG: Tạp chí phát hành mỗi tháng một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월간지를 구독하다.
    Subscribe to a monthly magazine.
  • Google translate 월간지를 내다.
    Publish a monthly magazine.
  • Google translate 월간지를 발행하다.
    Publish monthly magazine.
  • Google translate 월간지를 보다.
    Look at the monthly magazine.
  • Google translate 월간지를 펴다.
    Open a monthly magazine.
  • Google translate 어머니는 요리를 소개하는 월간지를 매달 사서 읽으신다.
    Mother buys and reads monthly magazines introducing dishes every month.
  • Google translate 지수는 어떤 옷이 유행하는지를 알기 위해 패션 월간지를 봤다.
    Jisoo looked at the fashion monthly to find out what clothes were in fashion.
  • Google translate 지금 무슨 잡지 읽고 있는 중이야?
    What magazine are you reading now?
    Google translate 매달 단편 소설들이 실리는 문학 월간지야.
    It's a monthly literary magazine with short stories every month.
Từ đồng nghĩa 월간(月刊): 책 등을 한 달에 한 번씩 발행하는 것., 한 달에 한 번씩 발행하는 잡지.
Từ tham khảo 계간지(季刊誌): 일 년에 네 번 계절마다 발행되는 잡지나 논문집.
Từ tham khảo 주간지(週刊紙): 일주일에 한 번씩 펴내는 신문.

월간지: monthly magazine,げっかんし【月刊誌】。げっかん【月刊】,(magazine, revue) mensuel,revista mensual,مجلة شهرية,сар тутамд гардаг сэтгүүл,nguyệt san, tạp chí tháng,นิตยสารรายเดือน,majalah bulanan,ежемесячный журнал; ежемесячник,月刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월간지 (월간지)

🗣️ 월간지 (月刊誌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104)