🌟 위촉되다 (委囑 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이 남에게 부탁 받아 맡겨지다.

1. ĐƯỢC ỦY NHIỆM, ĐƯỢC ỦY THÁC , ĐƯỢC ỦY QUYỀN: Một việc nào đó được đảm nhiệm bằng cách nhận sự nhờ vả từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명예 교수로 위촉되다.
    Be appointed an honorary professor.
  • Google translate 연구원으로 위촉되다.
    Be commissioned as a researcher.
  • Google translate 운영 위원으로 위촉되다.
    Be appointed as a member of the steering committee.
  • Google translate 홍보 대사로 위촉되다.
    Be appointed as a public relations ambassador.
  • Google translate 위원회에 위촉되다.
    To be appointed to the committee.
  • Google translate 그 학자는 실력을 인정받아 연구 책임자로 위촉되었다.
    The scholar was appointed as research director in recognition of his ability.
  • Google translate 축제의 총 진행은 운영 위원인 지수에게 위촉될 예정이다.
    The total progress of the festival will be commissioned by jisoo, a member of the steering committee.
  • Google translate 김 박사님은 교수로서 일하시진 않았지만 실제 현장에서의 경험이 풍부하시죠.
    Dr. kim didn't work as a professor, but he has a lot of hands-on experience.
    Google translate 그럼요. 이번에 명예 교수로 위촉되신 것도 당연한 일이에요.
    Of course. it's no wonder you were appointed an honorary professor this time.

위촉되다: be delegated; be entrusted,いしょくされる【委嘱される】。いたくされる【委託される】,être commissionné, se voir déléguer,encargarse,يعيّن,дааж авах,được ủy nhiệm, được ủy thác , được ủy quyền,ถูกมอบหมาย, ถูกขอร้อง, ถูกแต่งตั้ง,dipercayakan, ditunjuk, diangkat, dilimpahkan kuasa,Поручаться; вверяться,被委托,被委任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위촉되다 (위촉뙤다) 위촉되다 (위촉뛔다)
📚 Từ phái sinh: 위촉(委囑): 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡김.

🗣️ 위촉되다 (委囑 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365)