🌟 웅얼웅얼
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웅얼웅얼 (
웅얼웅얼
)
📚 Từ phái sinh: • 웅얼웅얼하다: 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하다.
🗣️ 웅얼웅얼 @ Ví dụ cụ thể
- 웅얼웅얼 외우다. [외우다]
🌷 ㅇㅇㅇㅇ: Initial sound 웅얼웅얼
-
ㅇㅇㅇㅇ (
어이없이
)
: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÍ, MỘT CÁCH PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ. -
ㅇㅇㅇㅇ (
알음알음
)
: 여러 사람을 통하여 서로 알게 된 사이.
Danh từ
🌏 SỰ QUEN BIẾT: Mối quan hệ được biết nhau thông qua nhiều người. -
ㅇㅇㅇㅇ (
웅얼웅얼
)
: 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Tiếng liên tiếp nói một mình với giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy rõ. Hoặc bộ dạng đó. -
ㅇㅇㅇㅇ (
원양 어업
)
: 육지에서 멀리 떨어진 바다에 오랫동안 머무르며 물고기나 해산물을 잡는 일.
None
🌏 NGHỀ ĐÁNH CÁ VIỄN DƯƠNG, NGHỀ ĐÁNH BẮT XA BỜ: Việc ở lâu trên vùng biển cách xa đất liền để đánh bắt cá và hải sản. -
ㅇㅇㅇㅇ (
옹알옹알
)
: 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THÀ THÌ THẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅇㅇㅇㅇ (
응얼응얼
)
: 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẨM NHẨM: Tiếng liên tục đọc hoặc hát như lẩm bẩm trong miệng bài văn hoặc bài hát. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅇㅇㅇㅇ (
응애응애
)
: 아기가 계속해서 우는 소리.
Phó từ
🌏 OE OE OE OE: Tiếng trẻ em khóc liên tục.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59)