🌟 웅얼웅얼

Phó từ  

1. 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.

1. LÀU BÀU, LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Tiếng liên tiếp nói một mình với giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy rõ. Hoặc bộ dạng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웅얼웅얼 기도하다.
    Mumbling prayers.
  • 웅얼웅얼 말하다.
    Mutter.
  • 웅얼웅얼 이야기하다.
    Mutter a story.
  • 웅얼웅얼 투정하다.
    Moan and moan.
  • 웅얼웅얼 푸념하다.
    Mutter a murmur.
  • 유민이는 뭐가 그렇게 불만인지 집으로 돌아오는 내내 웅얼웅얼 투정했다.
    Yoomin moaned all the way home to see what was so dissatisfied.
  • 창문을 깬 동생은 몹시 주눅 든 표정으로 엄마에게 웅얼웅얼 잘못을 고백했다.
    The brother who broke the window confessed his mistake to his mother with a very intimidating look.
  • 뭘 그렇게 혼자서 웅얼웅얼 읽고 있어?
    What are you so muttering to yourself?
    단어가 잘 안 외워지기에 소리 내서 외우는 중이야.
    I can't memorize words well, so i'm memorizing them out loud.
작은말 옹알옹알: 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리는 소리. 또는 그 모양., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅얼웅얼 (웅얼웅얼)
📚 Từ phái sinh: 웅얼웅얼하다: 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하다.

🗣️ 웅얼웅얼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82)