🌟 원룸 (one-room)

☆☆   Danh từ  

1. 방 하나가 침실, 거실, 부엌, 식당의 기능을 모두 하는 집.

1. NHÀ MỘT PHÒNG: Nhà chỉ có một phòng và bao gồm toàn bộ chức năng của phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp, phòng ăn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 원룸.
    A spacious studio.
  • Google translate 원룸을 빌리다.
    Borrow a studio.
  • Google translate 원룸을 얻다.
    Get a studio apartment.
  • Google translate 원룸에 거주하다.
    Residence in a studio apartment.
  • Google translate 원룸에 살다.
    Living in a studio apartment.
  • Google translate 원룸으로 꾸미다.
    Decorate with a studio.
  • Google translate 나는 집에서 독립하기 위해 원룸을 알아보러 다녔다.
    I went looking for a studio to be independent from home.
  • Google translate 원룸은 나 혼자 살기에는 넉넉했지만 친구 녀석을 들일 수 있을 정도는 아니었다.
    The studio was enough for me to live alone, but not enough for a friend.
  • Google translate 집이 좀 작은데 여기서 살 수 있겠니?
    The house is a little small. can you live here?
    Google translate 원룸이긴 하지만 어차피 잠만 잘 거라 상관없어요.
    It's a studio, but it doesn't matter because i'm only going to sleep anyway.

원룸: studio,ワンルーム。ワンルームマンション,studio,estudio,ستوديو، شقة مكوّنة من غرفة واحدة,нэг өрөө байр,nhà một phòng,ห้องชุดขนาดเล็ก,one room,студия (о квартире),单间,一居室,


📚 thể loại: Loại tòa nhà   Sinh hoạt nhà ở  
📚 Variant: 원루움 완룸

🗣️ 원룸 (one-room) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76)