🌟 위태롭다 (危殆 롭다)

  Tính từ  

1. 상태가 마음을 놓을 수 없을 정도로 위험한 듯하다.

1. NGUY KỊCH, NGUY NAN, NGUY HIỂM: Trạng thái có vẻ nguy hiểm đến mức không thể yên lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위태로운 상태.
    A precarious state.
  • Google translate 위태로운 상황.
    A precarious situation.
  • Google translate 위태로운 지경.
    At stake.
  • Google translate 건강이 위태롭다.
    Health is at stake.
  • Google translate 국가가 위태롭다.
    The state is at stake.
  • Google translate 나라가 위태롭다.
    The country is in jeopardy.
  • Google translate 목숨이 위태하다.
    Life is at stake.
  • Google translate 사회가 위태롭다.
    Society is at stake.
  • Google translate 생명이 위태롭다.
    Life is at stake.
  • Google translate 정세가 위태롭다.
    The situation is at stake.
  • Google translate 조직이 위태롭다.
    The organization is in jeopardy.
  • Google translate 지위가 위태롭다.
    Status is at stake.
  • Google translate 적의 침략으로 위태로운 상황에서도 나라를 지키기 위해 병사들은 용맹하게 싸웠다.
    The soldiers fought valiantly to protect the country even in the face of an enemy invasion.
  • Google translate 버스와 부딪힌 오토바이 운전자의 목숨이 위태롭다.
    The life of the motorcycle driver who bumped into the bus is at stake.
  • Google translate 방황하고 있는 남자의 모습은 불안하고 위태로워 보였다.
    The figure of the wandering man looked uneasy and precarious.
  • Google translate 며칠째 폭우가 내리고 있어 산비탈은 곧 무너져 내릴 듯 위태로웠다.
    Heavy rain has been falling for days, and the hillside is on the verge of collapse.
  • Google translate 환자는 어디 있습니까?
    Where is the patient?
    Google translate 생명이 위태로워 응급실에 있습니다.
    I'm in the e.r. with my life at stake.

위태롭다: risky; perilous; critical,あやうい【危うい】。あぶない【危ない】。あぶなっかしい【危なっかしい】,risqué, en danger,peligroso,مأزوم,эгзэгтэй, аюултай, түгшүүртэй байх,nguy kịch, nguy nan, nguy hiểm,อันตราย, ไม่ปลอดภัย, น่าเป็นห่วงอย่างยิ่ง,kritis, berbahaya, genting,критический; рискованный; опасный; находящийся в опасности,危急,危险,惊险,悬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위태롭다 (위태롭따) 위태로운 (위태로운) 위태로워 (위태로워) 위태로우니 (위태로우니) 위태롭습니다 (위태롭씀니다)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 위태롭다 (危殆 롭다) @ Giải nghĩa

🗣️ 위태롭다 (危殆 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tìm đường (20) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8)