🌟 위태롭다 (危殆 롭다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위태롭다 (
위태롭따
) • 위태로운 (위태로운
) • 위태로워 (위태로워
) • 위태로우니 (위태로우니
) • 위태롭습니다 (위태롭씀니다
)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🗣️ 위태롭다 (危殆 롭다) @ Giải nghĩa
- 위독하다 (危篤하다) : 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
- 험하다 (險하다) : 어떤 상태나 분위기가 거칠고 위태롭다.
🗣️ 위태롭다 (危殆 롭다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅌㄹㄷ: Initial sound 위태롭다
-
ㅇㅌㄹㄷ (
위태롭다
)
: 상태가 마음을 놓을 수 없을 정도로 위험한 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY NAN, NGUY HIỂM: Trạng thái có vẻ nguy hiểm đến mức không thể yên lòng.
• Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8)